Có 3 kết quả:
提花 tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ • 題花 tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ • 题花 tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jacquard weave (machine weaving leaving protruding pattern)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
title design
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
title design
Bình luận 0