Có 3 kết quả:

提花 tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ題花 tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ题花 tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ

1/3

tí huā ㄊㄧˊ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Jacquard weave (machine weaving leaving protruding pattern)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

title design

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

title design

Bình luận 0